Có 2 kết quả:

篷勃 péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ蓬勃 péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ

1/2

péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lên ùn ùn

péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vigorous
(2) flourishing
(3) full of vitality